CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 7.250 | 0 (0) | -14,91 | 0,38 |
ABS | 4.300 | -8 (-1,82) | 67,24 | 0,37 |
ABT | 41.200 | -30 (-0,72) | 5,30 | 0,96 |
ACL | 12.000 | +5 (+0,41) | 53,94 | 0,75 |
AGF | 2.660 | -140 (-5,00) | -18,46 | 0 |
ANV | 31.900 | -35 (-1,08) | 121,59 | 1,47 |
APT | 2.967 | -333 (-10,09) | -0,19 | 0 |
ASM | 9.380 | -5 (-0,53) | 16,75 | 0,43 |
ATA | 701 | +1 (+0,14) | -37,52 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 18.200 | -5 (-0,27) | 20,19 | 1,57 |
BLF | 4.266 | +166 (+4,05) | 11,52 | 0,42 |
CAD | 520 | +20 (+4,00) | -0,10 | 0 |
CAT | 18.125 | -75 (-0,41) | 6,77 | 1,16 |
CCA | 14.700 | 0 (0) | 166,88 | 0,89 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/08/2024 |
Cơ cấu sở hữu