CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0) | 255,28 | 0,09 |
AMC | 0 | -17.400 (-100,00) | 7,69 | 1,00 |
ATG | 3.000 | 0 (0) | 218,13 | 45,83 |
BKC | 6.500 | +100 (+1,56) | 12,16 | 0,41 |
BMC | 21.300 | 0 (0) | 9,93 | 1,18 |
BMJ | 10.200 | 0 (0) | 21,43 | 0,90 |
DHM | 8.670 | -1 (-0,11) | 33,04 | 0,76 |
HGM | 71.997 | -3.003 (-4,00) | 9,31 | 4,11 |
HPM | 8.700 | 0 (0) | 51,14 | 0,85 |
KCB | 8.300 | 0 (0) | 10,81 | 0,67 |
KHD | 7.000 | 0 (0) | -6,73 | 0,63 |
KSB | 18.900 | -15 (-0,78) | 38,16 | 0,82 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSQ | 3.374 | +174 (+5,44) | 12,47 | 0,37 |
KSV | 55.299 | -201 (-0,36) | 17,51 | 3,30 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu