CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 21.800 | 0 (0) | 52,59 | 1,85 |
DAS | 5.100 | 0 (0) | 5,11 | 0,37 |
GGG | 6.400 | 0 (0) | -9,62 | 0 |
GMA | 0 | -55.500 (-100,00) | 51,21 | 2,31 |
HAX | 16.550 | -35 (-2,07) | 18,53 | 1,28 |
HHS | 18.900 | +65 (+3,56) | 1,78 | 0,48 |
HTL | 27.300 | -40 (-1,44) | 13,46 | 1,78 |
HUT | 17.537 | +1.037 (+6,28) | 101,17 | 1,68 |
SVC | 20.500 | -50 (-2,38) | 9,92 | 0,57 |
TMT | 13.600 | +15 (+1,11) | -2,92 | 3,00 |
VMA | 2.800 | 0 (0) | 2,34 | 0,17 |
VVS | 28.198 | +98 (+0,35) | 4,68 | 1,40 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu