CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 20.750 | +10 (+0,48) | 53,16 | 1,76 |
DAS | 16.352 | +1.552 (+10,49) | 16,38 | 1,20 |
GGG | 3.800 | 0 (0) | -5,71 | 0 |
GMA | 0 | -55.500 (-100,00) | 95,43 | 2,51 |
HAX | 13.100 | -5 (-0,38) | 14,67 | 1,01 |
HHS | 17.050 | -30 (-1,72) | 1,61 | 0,44 |
HTL | 27.300 | 0 (0) | 17,87 | 1,74 |
HUT | 20.036 | -64 (-0,32) | 110,98 | 1,59 |
PTM | 12.900 | -600 (-4,44) | 116,82 | 0,88 |
SVC | 22.450 | +65 (+2,98) | 14,96 | 0,87 |
TMT | 11.700 | -10 (-0,84) | -2,52 | 2,58 |
VMA | 2.800 | 0 (0) | 2,34 | 0,17 |
VVS | 35.948 | -152 (-0,42) | 5,96 | 1,78 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu