CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 28/08/2025 | HPH: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 26/08/2025 | HPH: ký hợp đồng có giá trị lớn hơn 15% tổng tài sản Công ty |
| 17/07/2025 | HPH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 26/04/2025 | HPH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 02/04/2025 | HPH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 04/03/2025 | HPH: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 27/02/2025 | HPH: Chốt danh sách thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 04/02/2025 | HPH: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
| 14/01/2025 | HPH: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 06/01/2025 | HPH: CBTT giao dịch với Người có liên quan |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABS | 2.960 | +1 (+0,33) | -0,80 | 0,38 |
| APP | 5.460 | +60 (+1,11) | -4,38 | 0,66 |
| BFC | 42.800 | 0 (0) | 7,35 | 1,58 |
| BT1 | 12.100 | +100 (+0,83) | 8,46 | 0,66 |
| CPC | 17.100 | -200 (-1,16) | 9,27 | 0,84 |
| CSV | 29.100 | +30 (+1,04) | 14,28 | 2,01 |
| DCM | 34.400 | +40 (+1,17) | 10,80 | 1,78 |
| DDV | 32.522 | -1.978 (-5,73) | 8,59 | 2,24 |
| DGC | 92.900 | +50 (+0,54) | 11,20 | 2,20 |
| DHB | 8.894 | +94 (+1,07) | 81,99 | 4,17 |
| DOC | 10.000 | 0 (0) | 25,38 | 0,95 |
| DPM | 23.600 | +60 (+2,60) | 24,65 | 0,79 |
| HAI | 1.500 | 0 (0) | 39,05 | 0,15 |
| HPH | 12.600 | 0 (0) | -21,84 | 1,10 |
| HSI | 800 | 0 (0) | -0,48 | 0 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu