CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
29/07/2025 | HID: Báo cáo tình hình quản trị 6 tháng đầu năm 2025 |
29/07/2025 | HID: Thông báo ngày ĐKCC tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
23/07/2025 | HID: CBTT ngày ĐKCC thực hiện quyền tham dựĐHĐCĐTN 2025 |
23/07/2025 | HID: CBTT ngày ĐKCC thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐTN 2025 |
10/03/2025 | HID: Thông báo về việc Công ty Cổ phần VSED không còn là công ty con |
23/01/2025 | HID: Báo cáo tình hình quản trị Công ty năm 2024 |
03/01/2025 | HID: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 25 |
25/12/2024 | HID: Thông báo doanh nghiệp kiểm toán đã ký kết hợp đồng kiểm toán |
13/12/2024 | HID: Thông báo doanh nghiệp kiểm toán BCTC 2024 |
09/10/2024 | Halcom (HID): Chi phí cao “bào mòn” lợi nhuận |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 5.900 | 0 (0) | 78,32 | 0,33 |
ALV | 10.563 | -137 (-1,28) | 4,86 | 0,61 |
ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,23 |
BOT | 2.400 | 0 (0) | 0,56 | 0,38 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 8.718 | -82 (-0,93) | 30,65 | 0,79 |
C92 | 4.000 | 0 (0) | 26,25 | 0,34 |
CC1 | 30.230 | -70 (-0,23) | 52,21 | 2,61 |
CCV | 54.100 | -3.200 (-5,58) | 6,98 | 2,17 |
CDO | 1.800 | 0 (0) | 178,36 | 0,27 |
HAS | 7.800 | 0 (0) | -12,51 | 0,48 |
HHV | 12.800 | +35 (+2,81) | 11,89 | 0,54 |
HID | 2.930 | -4 (-1,34) | 152,28 | 0,25 |
HTI | 22.550 | +5 (+0,22) | 4,38 | 1,02 |
HU1 | 6.240 | 0 (0) | 19,15 | 0,43 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu