CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
17/09/2025 | HID: CBTT thay đổi niên độ kế toán |
15/09/2025 | HID: Biên bản họp và Nghị quyết ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
22/08/2025 | HID: Thông báo mời họp và tài liệu ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
29/07/2025 | HID: Báo cáo tình hình quản trị 6 tháng đầu năm 2025 |
29/07/2025 | HID: Thông báo ngày ĐKCC tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
23/07/2025 | HID: CBTT ngày ĐKCC thực hiện quyền tham dựĐHĐCĐTN 2025 |
23/07/2025 | HID: CBTT ngày ĐKCC thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐTN 2025 |
10/03/2025 | HID: Thông báo về việc Công ty Cổ phần VSED không còn là công ty con |
23/01/2025 | HID: Báo cáo tình hình quản trị Công ty năm 2024 |
03/01/2025 | HID: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 25 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.633 | +633 (+10,55) | 91,52 | 0,37 |
ALV | 8.029 | -171 (-2,09) | 6,27 | 0,47 |
ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,23 |
BAX | 0 | -36.100 (-100,00) | 9,88 | 1,34 |
BCE | 11.300 | +10 (+0,89) | 4,33 | 1,03 |
BOT | 2.332 | -68 (-2,83) | 0,54 | 0,37 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 11.850 | +45 (+3,94) | 15,08 | 0,92 |
C4G | 9.305 | -95 (-1,01) | 32,09 | 0,84 |
C69 | 12.166 | -134 (-1,09) | 19,47 | 0,86 |
C92 | 4.964 | +564 (+12,82) | 32,57 | 0,42 |
CC1 | 32.000 | -400 (-1,23) | 55,44 | 2,77 |
CCV | 56.000 | 0 (0) | 7,23 | 2,25 |
CDC | 28.100 | +10 (+0,35) | 28,71 | 1,76 |
CDO | 1.801 | +1 (+0,06) | 178,46 | 0,27 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu