CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 22.050 | +5 (+0,22) | 111,00 | 1,95 |
DAS | 6.000 | 0 (0) | 4,96 | 0,44 |
GGG | 1.900 | -300 (-13,64) | -3,55 | 0 |
GMA | 0 | -58.900 (-100,00) | 69,03 | 2,47 |
HAX | 17.250 | +5 (+0,29) | 16,39 | 1,37 |
HHS | 7.340 | -1 (-0,13) | 5,43 | 0,57 |
HTL | 28.300 | +35 (+1,25) | 6,87 | 1,56 |
HUT | 15.669 | -131 (-0,83) | 208,89 | 1,15 |
SVC | 20.900 | +75 (+3,72) | 22,04 | 0,56 |
TMT | 7.070 | +17 (+2,46) | -1,36 | 1,06 |
VMA | 3.600 | 0 (0) | 2,05 | 0,20 |
VVS | 16.900 | +2.000 (+13,42) | 4,75 | 1,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu