CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.300 | 0 (0) | 40,62 | 0,68 |
BSG | 11.871 | +371 (+3,23) | 18,47 | 1,97 |
BTV | 14.900 | +1.600 (+12,03) | 11,89 | 1,50 |
CTC | 0 | -1.300 (-100,00) | -1,26 | 0,20 |
DLT | 6.200 | 0 (0) | 3,12 | 0,26 |
DSP | 13.436 | +36 (+0,27) | -414,86 | 1,67 |
HGT | 10.200 | 0 (0) | 2,84 | 0,95 |
HHG | 1.444 | -56 (-3,73) | -1,88 | 0,54 |
HOT | 10.500 | 0 (0) | 9,13 | 1,58 |
MAS | 0 | -35.000 (-100,00) | 20,24 | 4,34 |
NWT | 6.700 | 0 (0) | 10,69 | 0,63 |
PDC | 5.052 | -448 (-8,15) | 12,25 | 0,53 |
PGT | 6.145 | -55 (-0,89) | 19,31 | 1,41 |
SKG | 10.550 | -15 (-1,40) | 18,61 | 0,78 |
TCT | 17.100 | 0 (0) | 29,04 | 0,64 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu