CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
07/05/2025 | HEC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
27/04/2025 | HEC: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền chi trả cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt |
22/04/2025 | HEC: Nghị quyết và Biên bản Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
11/04/2025 | HEC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/03/2025 | HEC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
27/02/2025 | HEC: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm tài chính 2024 |
04/02/2025 | HEC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
14/11/2024 | HEC: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
29/07/2024 | HEC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
13/06/2024 | HEC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 14.550 | -105 (-6,73) | 14,74 | 0,97 |
HEC | 61.000 | 0 (0) | 7,99 | 0,79 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 0 | -13.800 (-100,00) | 8,65 | 0,64 |
PPE | 0 | -13.800 (-100,00) | 8,99 | 1,92 |
PPS | 0 | -11.800 (-100,00) | 12,33 | 0,94 |
SDC | 0 | -7.500 (-100,00) | 9,76 | 0,37 |
TV1 | 24.812 | +612 (+2,53) | 5,99 | 1,52 |
TV2 | 38.750 | -85 (-2,14) | 38,59 | 1,98 |
TV4 | 0 | -14.500 (-100,00) | 8,69 | 1,07 |
TVM | 11.000 | 0 (0) | 14,58 | 0,68 |
VCT | 8.600 | 0 (0) | 26,93 | 0 |
VNC | 0 | -54.000 (-100,00) | 14,72 | 1,91 |
VQC | 12.200 | 0 (0) | 4,25 | 0,49 |
VTK | 54.180 | +980 (+1,84) | 16,32 | 3,47 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu