CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 7.170 | +7 (+0,98) | 18,42 | 0,31 |
BAL | 8.500 | 0 (0) | 11,72 | 0,56 |
BBH | 10.500 | 0 (0) | 39,16 | 0,29 |
BBS | 0 | -13.800 (-100,00) | 20,37 | 0,75 |
BPC | 13.060 | +1.060 (+8,83) | 53,48 | 0,54 |
BTG | 9.000 | 0 (0) | -10,20 | 0,62 |
BXH | 15.200 | +1.200 (+8,57) | 62,17 | 0,79 |
DPC | 7.572 | +372 (+5,17) | -9,63 | 0,69 |
HBD | 17.000 | 0 (0) | 6,59 | 0,96 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 18.375 | +375 (+2,08) | 4,25 | 0,55 |
ILS | 14.214 | -1.586 (-10,04) | 34,28 | 1,46 |
INN | 58.611 | -389 (-0,66) | 8,79 | 1,37 |
MCP | 30.100 | 0 (0) | 31,59 | 2,17 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu