CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| CTF | 20.200 | -5 (-0,24) | 51,88 | 1,72 |
| DAS | 8.082 | +182 (+2,30) | 7,88 | 0,58 |
| GGG | 4.400 | 0 (0) | -8,01 | 0 |
| GMA | 0 | -34.800 (-100,00) | 59,84 | 1,57 |
| HAX | 10.350 | +43 (+4,33) | 170,33 | 0,78 |
| HHS | 14.850 | -80 (-5,11) | 1,48 | 0,41 |
| HTL | 26.700 | +50 (+1,90) | 17,15 | 1,67 |
| HUT | 16.497 | -303 (-1,80) | 96,58 | 1,30 |
| PTM | 15.500 | +100 (+0,65) | 151,14 | 1,05 |
| SVC | 34.100 | +220 (+6,89) | 5,99 | 0,99 |
| TMT | 10.000 | +31 (+3,19) | -2,09 | 2,16 |
| VMA | 2.800 | 0 (0) | 2,34 | 0,17 |
| VVS | 53.235 | +535 (+1,02) | 6,42 | 2,26 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu