CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 20.600 | -15 (-0,72) | 52,77 | 1,75 |
DAS | 14.532 | -1.868 (-11,39) | 14,56 | 1,07 |
GGG | 3.800 | 0 (0) | -5,71 | 0 |
GMA | 0 | -55.500 (-100,00) | 95,43 | 2,51 |
HAX | 12.950 | -15 (-1,14) | 14,50 | 1,00 |
HHS | 16.700 | -35 (-2,05) | 1,57 | 0,43 |
HTL | 27.300 | 0 (0) | 17,87 | 1,74 |
HUT | 20.207 | +507 (+2,57) | 112,17 | 1,60 |
PTM | 14.690 | +1.790 (+13,88) | 133,32 | 1,00 |
SVC | 21.250 | -120 (-5,34) | 14,16 | 0,83 |
TMT | 11.950 | +25 (+2,13) | -2,57 | 2,63 |
VMA | 2.800 | 0 (0) | 2,34 | 0,17 |
VVS | 35.839 | -61 (-0,17) | 5,94 | 1,78 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu