CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 6.500 | 0 (0) | 16,35 | 0,53 |
BHK | 19.500 | 0 (0) | 19,51 | 1,56 |
BHN | 38.450 | 0 (0) | 27,01 | 1,73 |
BHP | 6.808 | +108 (+1,61) | 22,90 | 0,40 |
BQB | 3.500 | 0 (0) | -15,21 | 0,78 |
BSD | 15.800 | 0 (0) | 15,20 | 0,70 |
BSH | 18.700 | 0 (0) | 8,27 | 1,06 |
BSL | 10.133 | +133 (+1,33) | 13,80 | 0,92 |
BSP | 10.100 | 0 (0) | 31,19 | 0,67 |
BSQ | 21.000 | 0 (0) | 10,52 | 1,14 |
BTB | 5.500 | 0 (0) | 42,89 | 0,37 |
HAD | 0 | -16.400 (-100,00) | 8,95 | 0,86 |
HAT | 40.004 | -2.996 (-6,97) | 4,85 | 1,63 |
SAB | 53.700 | +10 (+0,18) | 15,98 | 2,63 |
SMB | 42.850 | -50 (-1,15) | 7,20 | 2,11 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu