CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGF | 2.200 | 0 (0) | -12,08 | 0 |
ANV | 30.600 | -75 (-2,39) | 16,36 | 2,50 |
APT | 2.200 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
ASM | 7.090 | +3 (+0,42) | 42,75 | 0,32 |
ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 33.950 | -30 (-0,87) | 17,19 | 2,41 |
BIG | 4.900 | 0 (0) | 4,25 | 0,47 |
BLF | 2.200 | 0 (0) | 159,37 | 0,22 |
CAD | 600 | 0 (0) | -0,43 | 0 |
CAT | 16.900 | +100 (+0,60) | 4,75 | 0,95 |
CCA | 14.014 | -86 (-0,61) | 6,92 | 0,82 |
CMX | 6.750 | -2 (-0,29) | 10,11 | 0,40 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -122,71 | 5,15 |
DAT | 8.630 | +28 (+3,35) | 10,23 | 0,64 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu