Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Gemadept (HOSE | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACV 53.902 +402 (+0,75) 19,44 1,82
ASG 16.900 +10 (+0,59) 36,55 0,74
CAG 6.559 -141 (-2,10) -175,25 0,65
CCP 15.800 0 (0) 3,44 0,77
CCR 12.587 +87 (+0,70) 16,64 1,12
CCT 13.000 0 (0) 70,91 1,32
CDN 33.386 +886 (+2,73) 8,82 1,63
CIA 9.571 -29 (-0,30) 26,74 0,54
CLL 30.700 0 (0) 10,14 1,78
CMP 8.100 0 (0) 8,99 0,70
CPI 4.000 0 (0) 45,10 0
CQN 31.359 -41 (-0,13) 17,53 2,41
DDH 8.700 0 (0) 18,50 0,82
DL1 5.597 -3 (-0,05) -21,68 0,44
DNL 30.000 0 (0) 18,79 2,12
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/10/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công Ty TNHH Ssj Consulting (việt Nam) 7,07%
Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND 5,35%
Lê Thúy Hương 3,50%
Recollection Private Limited 3,25%
KIM Vietnam Growth Equity Fund 2,40%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2025 03/09/2025
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2025 22/07/2025
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 22/04/2025
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 05/09/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2024 03/04/2025

Xem thêm