CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAT | 3.540 | -5 (-1,39) | -1.566,40 | 0,34 |
| ADS | 8.310 | +24 (+2,97) | 8,66 | 0,66 |
| AG1 | 11.291 | -9 (-0,08) | 6,36 | 0,96 |
| BDG | 40.000 | 0 (0) | 6,43 | 1,43 |
| BMG | 18.200 | 0 (0) | 7,33 | 0,84 |
| DCG | 27.000 | 0 (0) | 9,11 | 0,90 |
| DM7 | 24.000 | 0 (0) | 15,29 | 1,33 |
| EVE | 10.600 | -15 (-1,39) | -46,47 | 0,47 |
| FTM | 600 | 0 (0) | -0,19 | 0 |
| G20 | 600 | 0 (0) | -0,18 | 0 |
| GIL | 15.800 | +10 (+0,63) | -31,70 | 0,65 |
| GMC | 5.400 | 0 (0) | -3,96 | 0,51 |
| HDM | 36.587 | -113 (-0,31) | 4,88 | 1,42 |
| HLT | 10.600 | 0 (0) | -1,22 | 8,75 |
| HTG | 46.300 | +110 (+2,43) | 4,68 | 1,45 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu