CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 59.000 | 0 (0) | 13,67 | 3,86 |
BHA | 26.500 | 0 (0) | 11,30 | 1,79 |
BSA | 22.876 | -224 (-0,97) | 19,49 | 1,69 |
BTP | 12.000 | 0 (0) | 15,72 | 0,68 |
CHP | 35.200 | 0 (0) | 12,84 | 2,64 |
DNC | 68.896 | -4 (-0,01) | 12,76 | 4,29 |
DNH | 42.000 | 0 (0) | 17,72 | 3,31 |
DRL | 57.000 | +50 (+0,88) | 11,58 | 4,29 |
DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 12.550 | +250 (+2,03) | 11,74 | 0,96 |
GEG | 16.400 | -15 (-0,90) | 17,33 | 0,93 |
GHC | 30.196 | +96 (+0,32) | 7,14 | 1,33 |
GSM | 30.062 | -38 (-0,13) | 9,49 | 1,62 |
HJS | 28.210 | +10 (+0,04) | 15,17 | 1,81 |
HNA | 23.900 | 0 (0) | 17,90 | 1,72 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu