CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
11/09/2025 | GER: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
15/07/2025 | GER: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
15/07/2025 | GER: Thay đổi địa giới hành chính |
21/05/2025 | GER: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
31/03/2025 | GER: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
19/03/2025 | GER: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
19/03/2025 | GER: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
07/03/2025 | GER: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/02/2025 | GER: Quyết định về việc xử phạt vi phạm hành chính về thuế |
05/02/2025 | GER: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 8.350 | +23 (+2,83) | 11,63 | 0,56 |
BRC | 12.700 | +10 (+0,79) | 7,01 | 0,73 |
BRR | 18.200 | 0 (0) | 13,45 | 1,38 |
DAG | 1.400 | 0 (0) | -0,14 | 0 |
DPR | 39.250 | -5 (-0,12) | 13,39 | 1,01 |
DRG | 8.828 | +128 (+1,47) | 6,80 | 0,80 |
DRI | 12.028 | +28 (+0,23) | 5,64 | 1,39 |
DTT | 22.500 | 0 (0) | 15,60 | 1,38 |
GER | 2.900 | 0 (0) | -1,74 | 0,31 |
GVR | 29.850 | +50 (+1,70) | 22,43 | 1,92 |
HCD | 8.420 | +12 (+1,44) | 11,53 | 0,63 |
HII | 4.740 | +4 (+0,85) | 20,61 | 0,39 |
HNP | 10.700 | 0 (0) | 8,53 | 0,41 |
HRC | 30.200 | 0 (0) | 13,99 | 1,53 |
IRC | 8.000 | 0 (0) | 19,26 | 0,81 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu