CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 56.000 | 0 (0) | 11,83 | 3,56 |
BHA | 24.400 | 0 (0) | 11,08 | 1,77 |
BSA | 23.700 | 0 (0) | 13,31 | 1,66 |
BTP | 11.050 | -15 (-1,33) | 16,43 | 0,63 |
CHP | 32.600 | +5 (+0,15) | 10,25 | 2,34 |
DNC | 61.600 | +5.600 (+10,00) | 13,87 | 4,49 |
DNH | 52.000 | +1.500 (+2,97) | 20,10 | 4,16 |
DRL | 53.300 | 0 (0) | 10,36 | 4,22 |
DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 11.828 | -72 (-0,61) | 10,52 | 0,94 |
GEG | 16.400 | +40 (+2,50) | 12,65 | 0,90 |
GHC | 30.402 | +102 (+0,34) | 7,18 | 1,30 |
GSM | 29.158 | -42 (-0,14) | 7,17 | 1,49 |
HJS | 0 | -29.900 (-100,00) | 18,76 | 2,14 |
HNA | 23.300 | -15 (-0,63) | 13,14 | 1,63 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu