CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 54.400 | 0 (0) | 17,25 | 3,63 |
BHA | 22.000 | 0 (0) | 8,37 | 1,50 |
BSA | 22.300 | 0 (0) | 46,68 | 1,59 |
BTP | 12.000 | 0 (0) | 22,40 | 0,70 |
CHP | 33.650 | 0 (0) | 15,95 | 2,75 |
DNC | 66.158 | -1.842 (-2,71) | 12,13 | 3,97 |
DNH | 34.800 | 0 (0) | 21,26 | 2,75 |
DRL | 57.200 | -80 (-1,37) | 11,71 | 4,95 |
DTE | 5.000 | 0 (0) | 5,78 | 0,45 |
DTK | 0 | -13.800 (-100,00) | 15,62 | 1,13 |
GEG | 11.750 | 0 (0) | 36,95 | 0,72 |
GHC | 28.217 | +17 (+0,06) | 8,61 | 1,25 |
GSM | 24.043 | +443 (+1,88) | 14,13 | 1,49 |
HJS | 31.798 | -1.002 (-3,05) | 12,99 | 2,18 |
HNA | 24.400 | +10 (+0,41) | 22,47 | 1,83 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu