CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
16/05/2025 | GCB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
06/05/2025 | GCB: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
24/04/2025 | GCB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
07/03/2025 | GCB: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
05/03/2025 | GCB: Thông báo về việc ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
25/01/2025 | GCB: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
11/12/2024 | GCB: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
31/07/2024 | GCB: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
31/07/2024 | GCB: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
20/05/2024 | GCB: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 5.520 | -2 (-0,36) | 11,69 | 0,67 |
BMF | 8.500 | 0 (0) | 8,54 | 0,73 |
CCI | 22.000 | 0 (0) | 10,45 | 1,51 |
CNG | 28.050 | -55 (-1,92) | 11,03 | 1,59 |
DDG | 0 | -2.600 (-100,00) | -13,35 | 0,26 |
DMS | 7.400 | +600 (+8,82) | 216,95 | 0,66 |
DVC | 11.571 | -1.829 (-13,65) | 7,49 | 0,71 |
GAS | 63.000 | -80 (-1,25) | 14,04 | 2,32 |
GCB | 17.194 | -2.806 (-14,03) | -59,13 | 1,07 |
HFC | 6.800 | 0 (0) | 7,50 | 0,80 |
HTC | 0 | -26.000 (-100,00) | 14,22 | 1,42 |
MTG | 7.700 | 0 (0) | 8,61 | 0,63 |
PCG | 0 | -2.200 (-100,00) | -11,83 | 0,26 |
PEG | 4.000 | +100 (+2,56) | -20,44 | 1,52 |
PGC | 15.550 | -15 (-0,95) | 8,87 | 1,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu