CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
FUCVREIT | 8.120 | +24 (+3,04) | 0 | 0 |
FUEDCMID | 15.790 | -39 (-2,41) | 0 | 0 |
FUEIP100 | 11.670 | -1 (-0,08) | 1,21 | 0 |
FUEKIV30 | 12.240 | +1 (+0,08) | 1,35 | 0 |
FUEMAV30 | 22.060 | +22 (+1,00) | 1,35 | 0 |
FUESSV30 | 22.690 | 0 (0) | 0 | 0 |
FUESSV50 | 27.730 | +29 (+1,05) | 1,71 | 0 |
FUESSVFL | 34.140 | +30 (+0,88) | 2,13 | 0 |
FUEVFVND | 39.370 | +20 (+0,51) | 1,76 | 0 |
FUEVN100 | 24.700 | +16 (+0,65) | 1,71 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu