CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGP | 40.286 | -14 (-0,03) | 20,18 | 2,44 |
| AMP | 13.284 | -16 (-0,12) | 43,90 | 0,85 |
| BCP | 10.000 | 0 (0) | 174,51 | 1,72 |
| BIO | 12.400 | 0 (0) | 13,37 | 1,07 |
| CDP | 9.900 | 0 (0) | 6,37 | 0,80 |
| CNC | 33.600 | +1.100 (+3,38) | 10,61 | 2,00 |
| DAN | 34.000 | 0 (0) | 11,84 | 0,87 |
| DBD | 51.900 | +20 (+0,38) | 16,65 | 2,87 |
| DBM | 22.900 | 0 (0) | 15,91 | 0,66 |
| DBT | 11.400 | +25 (+2,24) | 16,34 | 0,85 |
| DCL | 33.850 | 0 (0) | 71,08 | 1,63 |
| DDN | 6.646 | -54 (-0,81) | -175,39 | 0,52 |
| DHD | 31.363 | +363 (+1,17) | 22,56 | 2,32 |
| DHG | 102.600 | -10 (-0,09) | 14,61 | 3,36 |
| DHT | 73.192 | +192 (+0,26) | 100,14 | 6,05 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu