CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGP | 39.611 | +11 (+0,03) | 19,85 | 2,25 |
| AMP | 15.200 | +1.900 (+14,29) | 50,23 | 0,97 |
| BCP | 9.882 | -18 (-0,18) | 172,45 | 1,70 |
| BIO | 12.400 | 0 (0) | 13,37 | 1,07 |
| CDP | 10.311 | +311 (+3,11) | 6,63 | 0,83 |
| CNC | 32.700 | 0 (0) | 10,32 | 1,95 |
| DAN | 32.100 | 0 (0) | 11,18 | 0,82 |
| DBD | 50.700 | +10 (+0,19) | 16,27 | 2,80 |
| DBM | 21.000 | 0 (0) | 14,59 | 0,60 |
| DBT | 11.300 | -5 (-0,44) | 16,20 | 0,84 |
| DCL | 38.500 | +225 (+6,20) | 80,85 | 1,85 |
| DDN | 6.831 | +31 (+0,46) | -180,27 | 0,53 |
| DHD | 31.400 | +100 (+0,32) | 22,59 | 2,32 |
| DHG | 102.600 | -20 (-0,19) | 14,61 | 3,36 |
| DHT | 73.935 | -1.465 (-1,94) | 101,09 | 6,11 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu