CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 16.900 | 0 (0) | 7,80 | 1,18 |
CE1 | 11.300 | 0 (0) | -6,03 | 0,92 |
CKA | 41.781 | +381 (+0,92) | 3,33 | 1,11 |
CKD | 22.800 | -1.100 (-4,60) | 30,88 | 1,60 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 141,79 | 0,68 |
CTB | 20.700 | -300 (-1,43) | 6,64 | 1,00 |
CTT | 0 | -16.200 (-100,00) | 5,99 | 1,23 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -2,99 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,19 | 0,09 |
FT1 | 44.000 | 0 (0) | 5,23 | 2,27 |
IME | 141.000 | 0 (0) | 72,62 | 13,81 |
ITS | 3.924 | -76 (-1,90) | 18,94 | 0,37 |
L10 | 25.800 | 0 (0) | 7,75 | 0,93 |
NO1 | 9.200 | +57 (+6,60) | 7,60 | 0,68 |
PMS | 32.148 | -352 (-1,08) | 6,60 | 1,45 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu