CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 15.800 | 0 (0) | 9,44 | 1,14 |
CKA | 51.976 | -3.224 (-5,84) | 7,62 | 1,49 |
CKD | 24.770 | -230 (-0,92) | 7,05 | 1,63 |
CMC | 8.700 | -500 (-5,43) | -38,47 | 0,75 |
CMK | 8.300 | 0 (0) | 10,27 | 0,64 |
CTB | 26.107 | -393 (-1,48) | 5,61 | 1,22 |
CTT | 21.300 | +1.900 (+9,79) | 6,48 | 1,44 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -17,30 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 48.555 | +555 (+1,16) | 4,89 | 2,31 |
IME | 84.100 | 0 (0) | 41,46 | 6,87 |
ITS | 4.652 | +52 (+1,13) | 31,20 | 0,43 |
L10 | 26.500 | -90 (-3,28) | 11,55 | 0,97 |
L35 | 3.800 | 0 (0) | -8,31 | 2,06 |
NO1 | 7.570 | -4 (-0,52) | 11,33 | 0,57 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu