CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 53.367 | -633 (-1,17) | 19,40 | 1,82 |
CAG | 0 | -7.100 (-100,00) | -80,81 | 0,68 |
CCP | 15.800 | 0 (0) | 3,44 | 0,77 |
CCR | 0 | -12.200 (-100,00) | 16,24 | 1,09 |
CCT | 13.000 | 0 (0) | 70,91 | 1,32 |
CDN | 31.558 | +58 (+0,18) | 9,25 | 1,65 |
CIA | 9.528 | -72 (-0,75) | 26,71 | 0,54 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 8,99 | 0,70 |
CPI | 4.300 | 0 (0) | 60,21 | 0 |
CQN | 31.408 | -192 (-0,61) | 17,51 | 2,41 |
DDH | 8.700 | 0 (0) | 18,50 | 0,82 |
DL1 | 6.088 | -12 (-0,20) | -23,61 | 0,48 |
DNL | 30.000 | 0 (0) | 18,79 | 2,12 |
DS3 | 5.995 | -305 (-4,84) | 4,30 | 0,66 |
DVP | 70.500 | +20 (+0,28) | 8,76 | 2,24 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu