CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
12/03/2025 | DRG: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
07/03/2025 | DRG: Đính chính nội dung của Nghị quyết |
07/03/2025 | DRG: Chốt danh sách cổ đông để chia cổ tức |
03/02/2025 | DRG: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
20/01/2025 | DRG: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
19/12/2024 | DRG vẫn quyết tâm thoái bớt vốn khỏi DRI |
22/08/2024 | DRG: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
26/07/2024 | DRG: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
16/07/2024 | DRG: Đã ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
04/07/2024 | DRG: Tiếp tục thoái vốn tại công ty DRI |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 8.530 | +5 (+0,58) | 8,85 | 0,52 |
BRC | 14.250 | -5 (-0,34) | 8,11 | 0,83 |
BRR | 23.111 | -189 (-0,81) | 20,39 | 1,80 |
DAG | 1.400 | 0 (0) | -0,33 | 0 |
DRG | 9.942 | +42 (+0,42) | 18,92 | 0,82 |
DRI | 13.846 | -654 (-4,51) | 9,30 | 1,72 |
DTT | 17.150 | +110 (+6,85) | 12,04 | 1,04 |
GER | 4.800 | 0 (0) | -2,88 | 0,51 |
GVR | 31.850 | -55 (-1,69) | 30,24 | 2,17 |
HCD | 8.020 | +22 (+2,82) | 9,72 | 0,61 |
HII | 4.620 | 0 (0) | 110,89 | 0,35 |
HNP | 17.100 | 0 (0) | 13,63 | 0,65 |
HRC | 39.900 | 0 (0) | 19,65 | 2,00 |
IRC | 8.000 | 0 (0) | 10,57 | 0,74 |
LNC | 10.000 | 0 (0) | 71,53 | 0,97 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu