CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung | 
|---|---|
| 19/09/2025 | DNC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt | 
| 15/09/2025 | DNC: Thông báo về ngày cuối cùng để thực hiện quyền tạm ứng cổ tức | 
| 22/08/2025 | DNC: Nghị quyết về việc tạm ứng cổ tực bằng tiền đợt 1 năm 2025 | 
| 22/08/2025 | DNC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh | 
| 18/08/2025 | DNC: Chấm dứt hoạt động chi nhánh Phú Quốc | 
| 05/08/2025 | DNC: CBTT đính chính BC phát hành cổ phiếu để trả cổ tức | 
| 31/07/2025 | DNC: CBTT thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành | 
| 31/07/2025 | DNC: Báo cáo kết quả phát hành cổ phiếu để trả cổ tức | 
| 24/07/2025 | DNC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 | 
| 22/07/2025 | DNC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh | 
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B | 
|---|---|---|---|---|
| AVC | 52.534 | -466 (-0,88) | 12,01 | 3,08 | 
| BHA | 28.300 | +2.600 (+10,12) | 13,81 | 1,82 | 
| BSA | 23.000 | +400 (+1,77) | 12,07 | 1,54 | 
| BTP | 10.000 | -10 (-0,99) | 12,10 | 0,56 | 
| CHP | 31.950 | +5 (+0,15) | 9,58 | 2,40 | 
| DNC | 50.142 | +142 (+0,28) | 10,26 | 3,21 | 
| DNH | 50.500 | -600 (-1,17) | 20,90 | 3,88 | 
| DRL | 50.200 | -20 (-0,39) | 9,95 | 4,42 | 
| DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 | 
| DTK | 12.000 | +400 (+3,45) | 10,76 | 0,94 | 
| GEG | 15.950 | 0 (0) | 10,37 | 0,87 | 
| GHC | 29.670 | +170 (+0,58) | 7,35 | 1,22 | 
| GSM | 30.300 | 0 (0) | 7,13 | 1,49 | 
| HJS | 28.076 | -324 (-1,14) | 17,88 | 2,04 | 
| HNA | 23.800 | +30 (+1,27) | 11,72 | 1,66 | 
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu