CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 40.000 | +255 (+6,80) | 11,99 | 1,42 |
CEN | 2.000 | 0 (0) | -660,02 | 0,20 |
CMV | 9.100 | +9 (+0,99) | 12,69 | 0,68 |
DKC | 900 | 0 (0) | 0,38 | 0,07 |
HFX | 7.400 | 0 (0) | -0,64 | 0 |
HTM | 11.355 | -45 (-0,39) | -124,54 | 1,13 |
HTT | 1.500 | 0 (0) | -3,52 | 0,26 |
KGM | 7.034 | -66 (-0,93) | 13,82 | 0,66 |
PIT | 5.250 | -12 (-2,23) | -10,99 | 0,67 |
PNG | 17.600 | 0 (0) | 6,55 | 1,53 |
THS | 0 | -8.600 (-100,00) | 13,75 | 0,59 |
TOP | 1.200 | 0 (0) | -38,99 | 0,19 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu