CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.823 | -77 (-4,05) | 0,23 | 0 |
GSP | 11.500 | +5 (+0,43) | 7,99 | 0,86 |
HTV | 12.600 | +15 (+1,20) | 11,45 | 0,50 |
ISG | 8.800 | 0 (0) | 0,15 | 0 |
MVN | 53.555 | +955 (+1,82) | 40,82 | 3,58 |
NOS | 607 | -93 (-13,29) | -0,05 | 0 |
PDV | 13.101 | +101 (+0,78) | 4,34 | 0,87 |
PJT | 9.200 | 0 (0) | 15,71 | 0,72 |
PNP | 23.000 | 0 (0) | 9,02 | 1,50 |
PVT | 18.100 | +25 (+1,40) | 7,85 | 0,78 |
SFI | 26.000 | 0 (0) | 7,19 | 0,82 |
SGS | 18.169 | +369 (+2,07) | 13,08 | 0,81 |
SHC | 11.300 | +300 (+2,73) | 9,95 | 0,60 |
SSG | 8.900 | 0 (0) | 0,73 | 0,40 |
SWC | 31.103 | +3 (+0,01) | 6,93 | 1,02 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu