CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.796 | +96 (+5,65) | -0,21 | 0 |
GSP | 14.800 | +30 (+2,06) | 8,64 | 1,08 |
HTV | 9.500 | +30 (+3,26) | 14,10 | 0,38 |
ISG | 7.000 | -1.000 (-12,50) | -0,51 | 0 |
MVN | 53.960 | +6.060 (+12,65) | 32,75 | 3,82 |
NOS | 737 | -63 (-7,88) | -0,04 | 0 |
PDV | 17.452 | -248 (-1,40) | 3,23 | 1,16 |
PJT | 11.200 | 0 (0) | 9,52 | 0,85 |
PNP | 22.900 | 0 (0) | 8,43 | 1,63 |
PVT | 27.800 | +25 (+0,90) | 8,88 | 0,98 |
SFI | 30.200 | -95 (-3,04) | 9,89 | 0,95 |
SGS | 17.357 | +57 (+0,33) | 7,96 | 0,81 |
SHC | 12.900 | +400 (+3,20) | 12,20 | 0,73 |
SSG | 10.500 | 0 (0) | 10,84 | 0,95 |
SWC | 28.040 | -60 (-0,21) | 7,15 | 1,04 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu