CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BKG | 3.270 | +7 (+2,18) | 18,42 | 0,26 |
DCS | 901 | +1 (+0,11) | 220,43 | 0,09 |
DQC | 12.950 | +25 (+1,96) | -12,73 | 0,40 |
FBA | 900 | 0 (0) | 1,62 | 0,08 |
GDT | 26.250 | 0 (0) | 12,05 | 2,01 |
RAL | 120.100 | +30 (+0,25) | 4,69 | 0,91 |
XHC | 23.076 | +2.676 (+13,12) | 9,01 | 1,35 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu