CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
16/04/2025 | D11: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng và ngày tổ chức Đại hội cổ đông thường niên 2025 |
19/03/2025 | D11: tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa |
04/03/2025 | D11: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
24/01/2025 | D11: Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp |
23/01/2025 | D11: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
25/11/2024 | D11: Quyết định ban hành Quy chế công bố thông tin |
12/11/2024 | D11: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông năm 2024 thông qua lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
28/10/2024 | D11: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/10/2024 | D11: Ngày đăng ký cuối cùng lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
09/10/2024 | D11: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng chốt quyền lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAV | 5.987 | -13 (-0,22) | -26,40 | 0,54 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BII | 600 | 0 (0) | -0,32 | 0,07 |
C21 | 16.900 | +2.200 (+14,97) | 20,40 | 0,39 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 6,65 | 0 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
D11 | 9.684 | +384 (+4,13) | 16,64 | 0,38 |
EFI | 2.452 | -48 (-1,92) | -3,45 | 0,39 |
FCC | 10.000 | 0 (0) | 14,46 | 4,54 |
FLC | 3.500 | 0 (0) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 14.525 | -275 (-1,86) | 14,88 | 1,16 |
HD6 | 12.337 | -163 (-1,30) | 3,62 | 0,46 |
HLD | 12.932 | -68 (-0,52) | 78,96 | 0,96 |
HTN | 8.680 | -1 (-0,11) | 30,60 | 0,50 |
IDC | 35.168 | -532 (-1,49) | 5,79 | 1,60 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu