CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABB | 12.687 | -113 (-0,88) | 6,35 | 0,83 |
| ACB | 25.450 | -5 (-0,19) | 7,68 | 1,46 |
| BAB | 13.081 | -119 (-0,90) | 12,23 | 1,01 |
| BID | 37.100 | -30 (-0,80) | 10,02 | 1,58 |
| BVB | 13.276 | -224 (-1,66) | 16,14 | 1,15 |
| CTG | 48.500 | -50 (-1,02) | 8,05 | 1,58 |
| EIB | 21.500 | -65 (-2,93) | 13,76 | 1,58 |
| HDB | 30.550 | -145 (-4,53) | 7,54 | 1,66 |
| KLB | 15.354 | -646 (-4,04) | 5,89 | 1,15 |
| LPB | 50.700 | 0 (0) | 14,91 | 3,55 |
| MBB | 23.100 | -50 (-2,11) | 7,96 | 1,45 |
| MSB | 12.000 | -5 (-0,41) | 7,11 | 0,95 |
| NAB | 14.200 | -5 (-0,35) | 6,14 | 1,11 |
| NVB | 14.464 | -136 (-0,93) | -1,83 | 1,96 |
| OCB | 12.350 | -40 (-3,13) | 8,63 | 1,03 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu