CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BCB | 1.200 | 0 (0) | 0,34 | 0,09 |
| CLM | 0 | -68.000 (-100,00) | 9,00 | 0,95 |
| CST | 13.694 | +94 (+0,69) | 19,51 | 0,61 |
| HLC | 12.433 | +33 (+0,27) | 2,17 | 0,68 |
| MDC | 9.803 | +3 (+0,03) | 5,54 | 0,70 |
| NBC | 8.391 | -9 (-0,11) | 2,46 | 0,61 |
| SHN | 4.466 | -34 (-0,76) | 45,15 | 0,36 |
| THT | 8.000 | 0 (0) | -4,61 | 0,58 |
| TMB | 57.004 | +4 (+0,01) | 4,64 | 0,99 |
| TVD | 10.070 | -30 (-0,30) | 3,38 | 0,72 |
| VDB | 900 | 0 (0) | 0,23 | 0,06 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu