CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGM | 3.400 | 0 (0) | -0,24 | 0 |
| ANT | 35.226 | +126 (+0,36) | 6,70 | 1,88 |
| APF | 39.500 | +100 (+0,25) | 9,38 | 1,05 |
| BBC | 83.800 | -620 (-6,88) | 13,82 | 1,08 |
| BLT | 25.250 | -350 (-1,37) | 17,96 | 1,37 |
| BMV | 5.400 | 0 (0) | 30,80 | 0,53 |
| BNA | 7.960 | +60 (+0,76) | 4,94 | 0,42 |
| C22 | 18.300 | 0 (0) | 8,31 | 0,93 |
| CAN | 0 | -31.500 (-100,00) | 8,14 | 1,00 |
| CBS | 32.690 | -210 (-0,64) | 3,48 | 0,71 |
| CLX | 16.011 | -89 (-0,55) | 6,88 | 0,73 |
| CMF | 339.000 | 0 (0) | 10,07 | 2,08 |
| CMM | 25.800 | 0 (0) | 29,88 | 2,13 |
| HHC | 0 | -129.800 (-100,00) | 80,34 | 3,35 |
| HSL | 9.970 | +65 (+6,97) | 195,70 | 0,81 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu