CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.278 | -22 (-0,67) | -0,23 | 0 |
ANT | 26.950 | +450 (+1,70) | 5,48 | 1,49 |
APF | 40.037 | -363 (-0,90) | 12,13 | 1,06 |
BBC | 89.000 | 0 (0) | 14,91 | 1,10 |
BLT | 27.809 | -91 (-0,33) | 19,51 | 1,49 |
BMV | 5.300 | 0 (0) | 46,87 | 0,52 |
BNA | 7.148 | +48 (+0,68) | 23,95 | 0,43 |
C22 | 16.100 | 0 (0) | 7,31 | 0,81 |
CAN | 35.900 | +2.300 (+6,85) | 13,06 | 1,20 |
CBS | 32.530 | +130 (+0,40) | 3,45 | 0,70 |
CLX | 16.489 | +289 (+1,78) | 6,98 | 0,78 |
CMF | 318.800 | 0 (0) | 9,82 | 2,07 |
CMM | 16.200 | 0 (0) | 20,90 | 1,38 |
HHC | 108.266 | +3.266 (+3,11) | 61,86 | 2,96 |
HSL | 13.950 | -105 (-7,00) | 188,08 | 1,21 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu