CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 95.710 | -890 (-0,92) | 19,77 | 3,32 |
CAG | 0 | -8.000 (-100,00) | -136,56 | 0,76 |
CCP | 45.500 | 0 (0) | 5,06 | 2,23 |
CCR | 0 | -13.000 (-100,00) | 16,68 | 1,03 |
CCT | 12.500 | -1.100 (-8,09) | 64,90 | 1,32 |
CDN | 0 | -32.200 (-100,00) | 10,31 | 1,66 |
CIA | 0 | -9.900 (-100,00) | 20,45 | 0,55 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 8,84 | 0,71 |
CPI | 5.000 | 0 (0) | 67,50 | 0 |
CQN | 33.505 | +5 (+0,01) | 19,97 | 2,48 |
DDH | 9.000 | 0 (0) | 19,14 | 0,85 |
DL1 | 0 | -9.200 (-100,00) | 11.120,35 | 0,68 |
DNL | 29.700 | 0 (0) | 18,60 | 2,09 |
DS3 | 0 | -5.700 (-100,00) | 6,02 | 0,66 |
DVP | 80.000 | +20 (+0,25) | 9,41 | 2,23 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu