CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 39.685 | +85 (+0,21) | 7,91 | 1,69 |
BCC | 8.836 | -364 (-3,96) | 52,03 | 0,64 |
BDT | 8.206 | -94 (-1,13) | -37,88 | 0,59 |
BHC | 1.600 | 0 (0) | 23,92 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -4,30 | 0 |
BTD | 16.500 | -800 (-4,62) | 11,98 | 0,44 |
BTN | 2.900 | 0 (0) | -1,25 | 1,02 |
CCM | 40.100 | -200 (-0,50) | 4,63 | 0,49 |
CDG | 4.100 | 0 (0) | 11,15 | 0,32 |
CGV | 3.525 | -75 (-2,08) | 20,12 | 0,41 |
CHC | 6.100 | 0 (0) | 34,60 | 0,49 |
DHA | 49.200 | -80 (-1,60) | 9,15 | 1,61 |
DXV | 4.040 | 0 (0) | -13,26 | 0,41 |
FCM | 4.180 | -5 (-1,18) | 9,92 | 0,36 |
GMH | 8.580 | +13 (+1,53) | 11,02 | 0,77 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu