CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.200 | 0 (0) | 74,65 | 0,39 |
ALV | 7.917 | +17 (+0,22) | 3,64 | 0,46 |
ATB | 465 | -35 (-7,00) | -0,08 | 0,21 |
BCE | 10.400 | 0 (0) | 4,88 | 0,94 |
BMN | 9.500 | 0 (0) | 7,18 | 0,88 |
BOT | 4.795 | -405 (-7,79) | 1,14 | 0,70 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 6.380 | -12 (-1,84) | 59,31 | 0,53 |
C4G | 6.795 | -505 (-6,92) | 13,55 | 0,62 |
C92 | 3.560 | -240 (-6,32) | 23,36 | 0,30 |
CC1 | 15.093 | +593 (+4,09) | 23,62 | 1,18 |
CC4 | 12.800 | 0 (0) | 41,92 | 0,95 |
CDC | 17.900 | +70 (+4,06) | 16,69 | 1,13 |
CIG | 7.970 | -59 (-6,89) | 5,31 | 1,01 |
CII | 12.050 | -90 (-6,94) | 16,72 | 0,58 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu