CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
03/08/2025 | CBI: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
02/07/2025 | CBI: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
01/07/2025 | CBI: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/06/2025 | CBI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/06/2025 | CBI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
24/02/2025 | CBI: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
18/02/2025 | CBI: Ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự cuộc họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
05/02/2025 | CBI: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
26/07/2024 | CBI: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
26/06/2024 | CBI: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 10.184 | +84 (+0,83) | -5,32 | 0,54 |
BVG | 2.400 | 0 (0) | 5,47 | 0,53 |
CBI | 17.750 | -50 (-0,28) | -2,62 | 8,10 |
DFC | 27.700 | +300 (+1,09) | 7,89 | 1,27 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 12.100 | +20 (+1,68) | -10,68 | 1,06 |
GDA | 18.243 | -257 (-1,39) | 12,07 | 0,71 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.900 | -5 (-0,41) | 9,73 | 0,82 |
HMG | 9.500 | 0 (0) | 7,56 | 0,80 |
HPG | 29.150 | -5 (-0,17) | 16,66 | 1,83 |
HSG | 19.700 | +5 (+0,25) | 26,23 | 1,09 |
HSV | 4.734 | -66 (-1,38) | 13,04 | 0,42 |
ITQ | 2.999 | -1 (-0,03) | 73,65 | 0,29 |
KKC | 0 | -7.500 (-100,00) | 6,22 | 0,83 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu