CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| HLS | 21.000 | 0 (0) | 8,50 | 1,51 |
| NAG | 8.770 | +570 (+6,95) | 10,55 | 0,69 |
| PAC | 23.900 | -15 (-0,62) | 14,27 | 1,68 |
| PHN | 61.666 | -4.334 (-6,57) | 11,56 | 2,68 |
| TGP | 5.900 | 0 (0) | 5,45 | 0,45 |
| TIE | 3.100 | 0 (0) | -0,65 | 0,38 |
| TSB | 36.000 | +1.300 (+3,75) | 377,56 | 3,22 |
| TYA | 17.750 | +15 (+0,85) | 5,29 | 0,90 |
| VBH | 8.665 | -35 (-0,40) | 24,57 | 0,96 |
| VTB | 15.950 | -15 (-0,93) | 14,83 | 0,91 |
| VTH | 8.600 | -200 (-2,27) | 5,29 | 0,64 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu