CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 25.000 | 0 (0) | 10,12 | 1,79 |
NAG | 0 | -15.100 (-100,00) | 16,60 | 1,19 |
PAC | 31.600 | +30 (+0,95) | 11,48 | 1,47 |
PHN | 0 | -71.000 (-100,00) | 10,65 | 3,13 |
TGP | 6.352 | -48 (-0,75) | 5,23 | 0,48 |
TIE | 2.700 | 0 (0) | -0,56 | 0,33 |
TSB | 0 | -34.100 (-100,00) | 96,06 | 3,08 |
TYA | 14.950 | +45 (+3,10) | 5,50 | 0,80 |
VBH | 8.200 | 0 (0) | 23,25 | 0,91 |
VTB | 9.990 | -11 (-1,08) | 9,25 | 0,57 |
VTH | 0 | -8.400 (-100,00) | 5,30 | 0,66 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu