CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 7.785 | +85 (+1,10) | 24,31 | 0,64 |
BHK | 15.400 | -2.700 (-14,92) | 13,38 | 1,23 |
BHN | 37.100 | -30 (-0,80) | 20,99 | 1,69 |
BHP | 6.796 | -404 (-5,61) | 36,22 | 0,40 |
BQB | 4.400 | -100 (-2,22) | 1.275,00 | 0,95 |
BSD | 9.700 | 0 (0) | 6,06 | 0,43 |
BSH | 18.500 | +800 (+4,52) | 12,96 | 1,14 |
BSL | 10.457 | -1.043 (-9,07) | 14,66 | 0,98 |
BSP | 9.041 | -259 (-2,78) | 15,75 | 0,64 |
BSQ | 19.000 | 0 (0) | 14,32 | 1,06 |
BTB | 5.000 | 0 (0) | 1.271,79 | 0,34 |
HAD | 15.500 | -300 (-1,90) | 8,93 | 0,81 |
HAT | 0 | -44.900 (-100,00) | 14,86 | 2,14 |
SAB | 47.600 | +25 (+0,52) | 14,94 | 2,67 |
SMB | 42.300 | +10 (+0,23) | 7,21 | 1,93 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu