CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
04/04/2025 | BT1: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
14/03/2025 | BT1: Đính chính Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
07/03/2025 | BT1: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
24/02/2025 | BT1: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
19/02/2025 | BT1: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
05/02/2025 | BT1: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
20/01/2025 | BT1: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
02/08/2024 | BT1: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
04/07/2024 | BT1: Quyết định xử phạt vi phạm hành chính về thuế |
31/05/2024 | BT1: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 3.530 | +8 (+2,31) | 115,96 | 0,31 |
APP | 6.189 | -111 (-1,76) | -12,12 | 0,68 |
BFC | 39.950 | -15 (-0,37) | 6,40 | 1,51 |
BT1 | 13.600 | 0 (0) | 9,50 | 0,74 |
CPC | 18.200 | 0 (0) | 7,43 | 0,91 |
CSV | 31.750 | +25 (+0,79) | 14,70 | 2,26 |
DCM | 30.850 | -15 (-0,48) | 11,50 | 1,60 |
DDV | 18.474 | +474 (+2,63) | 16,03 | 1,52 |
DGC | 88.500 | +130 (+1,49) | 11,25 | 2,45 |
DHB | 8.330 | -70 (-0,83) | -143,83 | 3,58 |
DOC | 10.000 | 0 (0) | 25,38 | 0,95 |
DPM | 32.900 | +45 (+1,38) | 23,94 | 1,15 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 72,82 | 0,15 |
HPH | 12.000 | 0 (0) | -20,80 | 1,05 |
HSI | 1.406 | -94 (-6,27) | -0,85 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu