CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 3.250 | -20 (-5,79) | -0,87 | 0,42 |
APP | 5.616 | +16 (+0,29) | -4,51 | 0,68 |
BFC | 42.050 | -125 (-2,88) | 7,22 | 1,55 |
BT1 | 11.500 | 0 (0) | 8,04 | 0,62 |
CPC | 17.500 | +400 (+2,34) | 9,39 | 0,86 |
CSV | 31.000 | -50 (-1,58) | 14,26 | 2,22 |
DCM | 34.900 | -75 (-2,10) | 10,95 | 1,80 |
DDV | 32.948 | +48 (+0,15) | 13,65 | 2,53 |
DGC | 96.200 | +30 (+0,31) | 11,77 | 2,40 |
DHB | 8.706 | +6 (+0,07) | 14,48 | 3,51 |
DOC | 10.100 | 0 (0) | 25,64 | 0,96 |
DPM | 23.950 | -25 (-1,03) | 25,02 | 1,39 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 39,05 | 0,15 |
HPH | 12.600 | 0 (0) | -21,84 | 1,10 |
HSI | 700 | 0 (0) | -0,42 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu