CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 8.400 | 0 (0) | 26,23 | 0,69 |
BHK | 14.000 | 0 (0) | 12,16 | 1,12 |
BHN | 34.200 | +20 (+0,58) | 19,35 | 1,56 |
BHP | 9.100 | 0 (0) | 48,50 | 0,54 |
BQB | 4.637 | -163 (-3,40) | 1.343,68 | 1,00 |
BSD | 8.400 | 0 (0) | 5,25 | 0,37 |
BSH | 19.400 | 0 (0) | 13,60 | 1,19 |
BSL | 10.250 | -850 (-7,66) | 14,37 | 0,96 |
BSP | 9.492 | -8 (-0,08) | 16,54 | 0,67 |
BSQ | 18.900 | 0 (0) | 14,24 | 1,05 |
BTB | 5.000 | 0 (0) | 1.271,79 | 0,34 |
HAD | 0 | -14.400 (-100,00) | 8,29 | 0,75 |
HAT | 38.844 | -756 (-1,91) | 13,95 | 1,99 |
SAB | 47.300 | -50 (-1,04) | 14,85 | 2,65 |
SMB | 39.700 | +20 (+0,50) | 6,77 | 1,81 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu