CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 6.500 | 0 (0) | 20,30 | 0,54 |
BHK | 18.100 | 0 (0) | 15,72 | 1,44 |
BHN | 37.250 | -25 (-0,66) | 20,55 | 1,74 |
BHP | 6.900 | +800 (+13,11) | 36,77 | 0,41 |
BQB | 3.918 | +18 (+0,46) | 1.135,33 | 0,85 |
BSD | 13.900 | 0 (0) | 8,69 | 0,61 |
BSH | 21.000 | 0 (0) | 11,27 | 1,24 |
BSL | 10.100 | 0 (0) | 13,11 | 0,90 |
BSP | 9.100 | -200 (-2,15) | 20,73 | 0,62 |
BSQ | 19.000 | 0 (0) | 10,37 | 1,01 |
BTB | 5.000 | 0 (0) | 1.271,79 | 0,34 |
HAD | 0 | -15.800 (-100,00) | 9,85 | 0,87 |
HAT | 0 | -41.600 (-100,00) | 6,94 | 1,68 |
SAB | 49.050 | -45 (-0,90) | 15,25 | 2,46 |
SMB | 40.900 | 0 (0) | 6,65 | 1,94 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu