CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
25/07/2025 | BSD: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
27/05/2025 | BSD: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
22/04/2025 | BSD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
16/04/2025 | BSD: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
08/04/2025 | BSD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/03/2025 | BSD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/02/2025 | BSD: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
25/02/2025 | BSD: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
23/01/2025 | BSD: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
30/10/2024 | BSD: Nghị quyết thông qua phê duyệt giao dịch với các tổ chức liên quan |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 8.444 | +44 (+0,52) | 26,23 | 0,69 |
BHK | 15.400 | 0 (0) | 13,38 | 1,23 |
BHN | 33.500 | 0 (0) | 18,95 | 1,52 |
BHP | 6.999 | -1 (-0,01) | 37,55 | 0,42 |
BQB | 5.000 | +500 (+11,11) | 1.306,01 | 0,98 |
BSD | 8.400 | -1.300 (-13,40) | 6,06 | 0,43 |
BSH | 17.300 | 0 (0) | 12,12 | 1,06 |
BSL | 10.504 | -496 (-4,51) | 15,42 | 1,03 |
BSP | 9.316 | +16 (+0,17) | 16,11 | 0,66 |
BSQ | 18.500 | -500 (-2,63) | 14,32 | 1,06 |
BTB | 5.100 | +100 (+2,00) | 1.271,79 | 0,34 |
HAD | 14.650 | +150 (+1,03) | 8,35 | 0,76 |
HAT | 42.000 | -1.500 (-3,45) | 14,55 | 2,08 |
SAB | 46.600 | -15 (-0,32) | 14,68 | 2,62 |
SMB | 39.650 | -5 (-0,12) | 6,77 | 1,81 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu