CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
25/07/2025 | BSD: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
27/05/2025 | BSD: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
22/04/2025 | BSD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
16/04/2025 | BSD: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
08/04/2025 | BSD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/03/2025 | BSD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/02/2025 | BSD: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
25/02/2025 | BSD: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
23/01/2025 | BSD: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
30/10/2024 | BSD: Nghị quyết thông qua phê duyệt giao dịch với các tổ chức liên quan |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 7.200 | -1.200 (-14,29) | 22,48 | 0,59 |
BHK | 14.000 | 0 (0) | 12,16 | 1,12 |
BHN | 34.000 | -20 (-0,58) | 19,24 | 1,55 |
BHP | 7.800 | -1.300 (-14,29) | 41,57 | 0,46 |
BQB | 4.375 | -225 (-4,89) | 1.267,76 | 0,95 |
BSD | 8.400 | 0 (0) | 5,25 | 0,37 |
BSH | 19.400 | 0 (0) | 13,60 | 1,19 |
BSL | 11.400 | +1.100 (+10,68) | 15,98 | 1,07 |
BSP | 9.500 | 0 (0) | 16,55 | 0,68 |
BSQ | 18.900 | 0 (0) | 14,24 | 1,05 |
BTB | 5.000 | 0 (0) | 1.271,79 | 0,34 |
HAD | 14.607 | +207 (+1,44) | 8,41 | 0,76 |
HAT | 39.633 | -2.067 (-4,96) | 13,68 | 1,95 |
SAB | 46.800 | -50 (-1,05) | 14,69 | 2,62 |
SMB | 39.500 | -20 (-0,50) | 6,73 | 1,80 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu