CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.750 | -1 (-0,14) | 13,83 | 0,28 |
BAL | 11.500 | 0 (0) | 15,86 | 0,75 |
BBH | 9.600 | 0 (0) | 35,80 | 0,26 |
BBS | 0 | -12.000 (-100,00) | 11,63 | 0,67 |
BPC | 12.600 | +400 (+3,28) | 50,75 | 0,54 |
BTG | 8.700 | 0 (0) | -9,86 | 0,60 |
BXH | 0 | -13.500 (-100,00) | 71,33 | 0,74 |
DPC | 9.600 | 0 (0) | -12,20 | 0,87 |
HBD | 18.200 | -3.100 (-14,55) | 7,05 | 1,03 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 23.600 | 0 (0) | 5,46 | 0,70 |
ILS | 13.823 | +323 (+2,39) | 35,39 | 1,42 |
INN | 57.852 | -148 (-0,26) | 9,45 | 1,50 |
MCP | 29.800 | -20 (-0,66) | 17,88 | 1,95 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu