CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 7.240 | -1 (-0,13) | -279,16 | 0,38 |
ABT | 72.900 | -60 (-0,81) | 4,76 | 1,44 |
ACL | 12.400 | +5 (+0,40) | 42,12 | 0,76 |
AGF | 2.200 | 0 (0) | -12,08 | 0 |
ANV | 28.200 | -20 (-0,70) | 15,08 | 2,30 |
APT | 2.200 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
ASM | 8.400 | -17 (-1,98) | 46,04 | 0,38 |
ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 33.950 | -15 (-0,43) | 17,19 | 2,41 |
BIG | 5.150 | -50 (-0,96) | 4,46 | 0,50 |
BLF | 2.300 | 0 (0) | 166,61 | 0,23 |
CAD | 600 | 0 (0) | -0,43 | 0 |
CAT | 17.400 | 0 (0) | 4,89 | 0,98 |
CCA | 16.682 | -318 (-1,87) | 8,18 | 1,10 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu