CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 20.892 | -108 (-0,51) | 0 | 1,28 |
AIC | 10.750 | +150 (+1,42) | 0 | 0,95 |
BIC | 26.850 | -35 (-1,28) | 932,60 | 1,78 |
BLI | 9.272 | -128 (-1,36) | 0 | 0,60 |
BMI | 21.950 | +20 (+0,91) | 0 | 1,03 |
MIG | 17.500 | -20 (-1,12) | 0 | 1,43 |
PGI | 20.350 | 0 (0) | 0 | 1,21 |
PTI | 0 | -25.800 (-100,00) | 13.093,59 | 1,22 |
PVI | 67.195 | -5 (-0,01) | 402,02 | 1,76 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu