CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.900 | 0 (0) | -0,27 | 0 |
ANT | 33.441 | -59 (-0,18) | 7,01 | 1,85 |
APF | 38.574 | -26 (-0,07) | 11,69 | 0,93 |
BBC | 90.000 | 0 (0) | 15,08 | 1,11 |
BLT | 26.820 | -480 (-1,76) | 18,82 | 1,44 |
BMV | 5.400 | 0 (0) | 47,75 | 0,53 |
BNA | 6.634 | -66 (-0,99) | 22,29 | 0,40 |
C22 | 18.300 | 0 (0) | 8,31 | 0,93 |
CAN | 31.328 | -172 (-0,55) | 12,11 | 1,11 |
CBS | 31.900 | -100 (-0,31) | 3,38 | 0,69 |
CLX | 15.845 | -55 (-0,35) | 6,78 | 0,74 |
CMF | 329.500 | 0 (0) | 10,15 | 2,14 |
CMM | 20.666 | +2.066 (+11,11) | 26,66 | 1,76 |
HHC | 0 | -129.800 (-100,00) | 71,06 | 3,40 |
HSL | 8.680 | +28 (+3,33) | 117,03 | 0,75 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu