CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
09/09/2024 | BAL: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
05/09/2024 | BAL: Ngày đăng ký cuối cùng thực hiện nhận cổ tức năm 2023 bằng tiền |
24/07/2024 | BAL: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
25/04/2024 | BAL: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
05/04/2024 | BAL: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/02/2024 | BAL: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
27/02/2024 | BAL: Thông báo về việc ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 |
25/01/2024 | BAL: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
29/12/2023 | BAL: Thông báo ký hợp đồng kiểm toán 2023 |
25/12/2023 | BAL: Thanh lý hợp đồng kiểm toán |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.920 | -15 (-2,12) | 12,74 | 0,29 |
BAL | 8.700 | 0 (0) | 10,72 | 0,56 |
BBH | 14.100 | 0 (0) | 55,04 | 0,39 |
BBS | 0 | -10.200 (-100,00) | 9,59 | 0,58 |
BPC | 0 | -9.900 (-100,00) | 161,59 | 0,40 |
BTG | 7.900 | 0 (0) | 38,87 | 0,51 |
BXH | 0 | -15.100 (-100,00) | 113,85 | 0,83 |
DPC | 8.500 | 0 (0) | -4,00 | 0,75 |
HBD | 11.100 | 0 (0) | 5,00 | 0,66 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 18.500 | 0 (0) | 7,48 | 0,60 |
ILS | 14.350 | +1.450 (+11,24) | 24,97 | 1,51 |
INN | 54.469 | -31 (-0,06) | 8,50 | 1,43 |
MCP | 31.300 | -10 (-0,31) | 29,47 | 2,14 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu