CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 10.750 | +10 (+0,93) | 31,06 | 0,45 |
BAL | 8.000 | 0 (0) | 9,86 | 0,52 |
BBH | 8.400 | -1.400 (-14,29) | 32,79 | 0,23 |
BBS | 0 | -10.100 (-100,00) | 9,17 | 0,56 |
BPC | 9.300 | 0 (0) | 27,74 | 0,38 |
BTG | 12.000 | 0 (0) | 59,05 | 0,78 |
BXH | 17.600 | 0 (0) | 52,11 | 0,96 |
DPC | 12.100 | +100 (+0,83) | -3,81 | 1,06 |
HBD | 13.708 | +8 (+0,06) | 6,18 | 0,82 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 18.000 | +2.000 (+12,50) | 7,28 | 0,58 |
ILS | 12.157 | +657 (+5,71) | 60,94 | 1,30 |
INN | 51.100 | +300 (+0,59) | 8,87 | 1,35 |
MCP | 27.800 | -10 (-0,35) | 17,94 | 1,64 |
NHP | 327 | -73 (-18,25) | -0,12 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu