CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
04/09/2025 | BAL: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
27/08/2025 | BAL: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông nhận cổ tức năm 2024 bằng tiền |
08/07/2025 | BAL: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
18/04/2025 | BAL: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
08/04/2025 | BAL: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/04/2025 | BAL: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/03/2025 | BAL: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
16/01/2025 | BAL: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
09/09/2024 | BAL: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
05/09/2024 | BAL: Ngày đăng ký cuối cùng thực hiện nhận cổ tức năm 2023 bằng tiền |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.000 | -21 (-3,38) | 15,08 | 0,26 |
BAL | 9.300 | 0 (0) | 12,83 | 0,61 |
BBH | 0 | -10.600 (-100,00) | 39,53 | 0,29 |
BBH | 10.600 | 0 (0) | 39,53 | 0,29 |
BBS | 0 | -10.900 (-100,00) | 10,33 | 0,61 |
BPC | 0 | -11.000 (-100,00) | 37,53 | 0,45 |
BTG | 0 | -8.100 (-100,00) | -9,18 | 0,56 |
BTG | 8.100 | 0 (0) | -9,18 | 0,56 |
BXH | 15.390 | -10 (-0,06) | 66,52 | 0,84 |
DPC | 0 | -9.000 (-100,00) | 19,24 | 0,77 |
DPC | 9.000 | 0 (0) | 19,24 | 0,77 |
HBD | 0 | -16.600 (-100,00) | 6,43 | 0,94 |
HBD | 16.600 | 0 (0) | 6,43 | 0,94 |
HDO | 0 | -400 (-100,00) | -0,04 | 0 |
INN | 42.206 | -2.794 (-6,21) | 9,95 | 1,04 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu