CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
18/04/2025 | BAL: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
08/04/2025 | BAL: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/04/2025 | BAL: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/03/2025 | BAL: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
16/01/2025 | BAL: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
09/09/2024 | BAL: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
05/09/2024 | BAL: Ngày đăng ký cuối cùng thực hiện nhận cổ tức năm 2023 bằng tiền |
24/07/2024 | BAL: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
25/04/2024 | BAL: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
05/04/2024 | BAL: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.290 | -9 (-1,41) | 16,90 | 0,27 |
BAL | 10.500 | 0 (0) | 14,48 | 0,69 |
BBH | 12.800 | 0 (0) | 47,73 | 0,35 |
BBS | 0 | -12.500 (-100,00) | 13,18 | 0,69 |
BPC | 0 | -12.200 (-100,00) | 41,48 | 0,49 |
BTG | 8.700 | 0 (0) | -9,86 | 0,60 |
BXH | 0 | -16.500 (-100,00) | 69,14 | 0,91 |
DPC | 13.300 | 0 (0) | -16,91 | 1,21 |
HBD | 16.000 | 0 (0) | 6,20 | 0,90 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 19.000 | 0 (0) | 4,39 | 0,57 |
ILS | 16.200 | 0 (0) | 41,01 | 1,66 |
INN | 0 | -57.600 (-100,00) | 8,79 | 1,37 |
MCP | 30.800 | +10 (+0,32) | 23,31 | 2,00 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu