CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
04/09/2025 | BAL: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
27/08/2025 | BAL: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông nhận cổ tức năm 2024 bằng tiền |
08/07/2025 | BAL: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
18/04/2025 | BAL: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
08/04/2025 | BAL: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/04/2025 | BAL: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/03/2025 | BAL: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
16/01/2025 | BAL: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
09/09/2024 | BAL: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
05/09/2024 | BAL: Ngày đăng ký cuối cùng thực hiện nhận cổ tức năm 2023 bằng tiền |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.730 | -5 (-0,73) | 16,91 | 0,29 |
BAL | 9.400 | 0 (0) | 12,97 | 0,61 |
BBH | 10.600 | 0 (0) | 39,53 | 0,29 |
BBS | 0 | -13.000 (-100,00) | 19,19 | 0,70 |
BPC | 0 | -12.800 (-100,00) | 51,86 | 0,52 |
BTG | 10.300 | +1.300 (+14,44) | -11,67 | 0,71 |
BXH | 0 | -15.500 (-100,00) | 67,39 | 0,85 |
DPC | 8.650 | +650 (+8,13) | -11,00 | 0,78 |
HBD | 16.600 | +100 (+0,61) | 6,43 | 0,94 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 18.400 | 0 (0) | 4,25 | 0,55 |
ILS | 14.440 | -560 (-3,73) | 34,68 | 1,48 |
INN | 63.620 | +120 (+0,19) | 9,43 | 1,47 |
MCP | 29.250 | -15 (-0,51) | 30,70 | 2,11 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu