CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 54.800 | 0 (0) | 11,58 | 3,48 |
BHA | 24.900 | 0 (0) | 11,31 | 1,81 |
BSA | 23.442 | +142 (+0,61) | 13,07 | 1,63 |
BTP | 11.200 | 0 (0) | 16,66 | 0,64 |
CHP | 34.000 | +15 (+0,44) | 10,65 | 2,42 |
DNC | 0 | -55.100 (-100,00) | 12,53 | 4,03 |
DNH | 57.100 | 0 (0) | 22,07 | 4,57 |
DRL | 57.000 | +10 (+0,17) | 11,06 | 4,51 |
DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 12.766 | +466 (+3,79) | 10,88 | 0,97 |
GEG | 15.650 | -40 (-2,49) | 12,38 | 0,89 |
GHC | 30.466 | +66 (+0,22) | 7,19 | 1,30 |
GSM | 30.857 | -43 (-0,14) | 7,61 | 1,58 |
HJS | 29.800 | -200 (-0,67) | 18,82 | 2,14 |
HNA | 23.800 | 0 (0) | 13,42 | 1,67 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu