CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACL | 9.630 | +63 (+7,00) | 41,93 | 0,56 |
AGF | 1.800 | 0 (0) | -14,50 | 0 |
ANV | 13.250 | +85 (+6,85) | 69,02 | 1,18 |
APT | 3.000 | 0 (0) | -0,13 | 0 |
ASM | 6.300 | +41 (+6,96) | 12,06 | 0,27 |
ATA | 400 | 0 (0) | -21,41 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 30.100 | +195 (+6,92) | 18,36 | 2,17 |
BLF | 3.453 | +253 (+7,91) | 231,52 | 0,32 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,13 | 0 |
CAT | 19.488 | +1.288 (+7,08) | 5,12 | 0,97 |
CCA | 14.800 | +1.800 (+13,85) | 20,94 | 0,77 |
CMX | 6.490 | +42 (+6,91) | 11,05 | 0,37 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -122,71 | 5,15 |
DAT | 7.150 | +46 (+6,87) | 7,87 | 0,51 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu