CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.480 | +6 (+1,75) | -1.539,85 | 0,33 |
ADS | 9.000 | -12 (-1,31) | 9,22 | 0,72 |
AG1 | 12.416 | -84 (-0,67) | 7,00 | 1,06 |
BDG | 39.009 | +109 (+0,28) | 6,26 | 1,39 |
BMG | 17.500 | 0 (0) | 7,05 | 0,81 |
DCG | 24.400 | 0 (0) | 8,23 | 0,82 |
DM7 | 23.000 | 0 (0) | 7,03 | 1,27 |
EVE | 10.800 | -20 (-1,81) | -53,56 | 0,48 |
FTM | 700 | 0 (0) | -0,22 | 0 |
G20 | 700 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
GIL | 18.450 | -85 (-4,40) | 78,94 | 0,74 |
GMC | 4.200 | 0 (0) | -3,24 | 0,39 |
HDM | 35.047 | +47 (+0,13) | 4,95 | 1,46 |
HLT | 10.600 | 0 (0) | -1,22 | 8,75 |
HTG | 47.400 | -5 (-0,10) | 4,86 | 1,60 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu