Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Gỗ An Cường (HOSE | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACG 35.550 -45 (-1,25) 12,09 1,26
FRC 35.000 +10.000 (+40,00) 7,02 0,65
FRM 5.400 0 (0) 11,84 0,46
GTA 9.800 0 (0) 13,93 0,61
MDF 5.600 -100 (-1,75) 54,44 0,48
PIS 11.800 +1.500 (+14,56) 6,87 0,70
PTB 50.800 +115 (+2,31) 8,36 1,10
SAV 13.700 +45 (+3,39) 44,00 1,08
SJF 1.700 0 (0) -10,62 0,28
TMW 23.500 0 (0) 2,68 0,87
TQN 13.500 0 (0) 2,35 0,21
TTF 2.860 +9 (+3,24) 68,16 2,98
VIF 15.795 +795 (+5,30) 21,17 1,14
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/10/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty TNHH Đầu Tư Nc Việt Nam 50,05%
Sumitomo Forestry Co., Ltd 19,61%
Whitlam Holding Pte.ltd 18,07%
Nguyễn Minh Tuấn 1,98%
VOF Investment Limited 0,69%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2025 29/08/2025
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2025 30/07/2025
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 28/05/2025
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 29/08/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2024 31/03/2025

Xem thêm