Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Gỗ An Cường (HOSE | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACG 42.100 -20 (-0,47) 12,90 1,51
DLG 1.970 +4 (+2,07) -11,10 0,92
FRC 26.300 0 (0) 215,54 0,53
FRM 4.100 0 (0) 4,27 0,35
GTA 10.500 +5 (+0,47) 11,20 0,65
MDF 6.600 0 (0) -84,38 0,57
PIS 9.700 0 (0) 6,67 0,67
PTB 63.900 +10 (+0,15) 12,92 1,45
SAV 21.000 -35 (-1,63) 17,71 1,39
TMW 20.400 0 (0) 9,41 1,07
TQN 27.400 0 (0) 16,24 0,46
TTF 3.030 +1 (+0,33) 46,19 5,37
VIF 17.275 -225 (-1,29) 14,86 1,20
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/12/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty TNHH Đầu Tư Nc Việt Nam 50,05%
Sumitomo Forestry Co., Ltd 19,61%
Whitlam Holding Pte.ltd 18,07%
VOF Investment Limited 0,69%
Lê Thị Kim Cúc 0,49%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 29/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 29/10/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 02/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 25/04/2024
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2023 17/08/2023

Xem thêm